Points:
10 (p)
Time limit:
2.0s
Memory limit:
256M
Input:
stdin
Output:
stdout
Bạn cần mô phỏng một hàng đợi (queue) với ba loại lệnh:
ENQ x
— thêm số nguyênx
vào cuối hàng đợi.DEQ
— loại bỏ phần tử ở đầu hàng đợi và in ra giá trị vừa bị loại bỏ.FRONT
— in ra giá trị của phần tử ở đầu hàng đợi (không loại bỏ).
Nếu hàng đợi đang rỗng và gặp lệnh DEQ
hoặc FRONT
thì in ra thông báo EMPTY
.
Input Specification
Gồm nhiều dòng:
- Dòng thứ nhất ghi số nguyên dương
q
— số lượng lệnh. - Mỗi dòng trong
q
dòng tiếp theo tương ứng là một lệnh thuộc một trong ba dạng trên.
Output Specification
In ra các kết quả theo đúng quy tắc.
Constraints
1 ≤ q ≤ 10^5
|x| ≤ 10^9
Input Sample 1
8
ENQ 10
ENQ 20
FRONT
DEQ
DEQ
DEQ
FRONT
ENQ -5
Output Sample 1
10
10
20
EMPTY
EMPTY
Giải thích:
- Sau
ENQ 10
,ENQ 20
: hàng đợi =[10, 20]
. FRONT
→ in10
(không pop).DEQ
→ pop10
, in10
. Hàng đợi còn[20]
.DEQ
→ pop20
, in20
. Hàng đợi rỗng.DEQ
khi rỗng →EMPTY
.FRONT
khi rỗng →EMPTY
.ENQ -5
không in.
Input Sample 2
5
DEQ
ENQ 7
FRONT
DEQ
FRONT
Output Sample 2
EMPTY
7
7
EMPTY
Comments